Đọc nhanh: 华拳 (hoa quyền). Ý nghĩa là: Hứa Quân - "Nắm tay hoa lệ? Nắm tay hoa lệ?" - Võ thuật.
华拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hứa Quân - "Nắm tay hoa lệ? Nắm tay hoa lệ?" - Võ thuật
Hua Quan - "Flowery Fist? Magnificent Fist?" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华拳
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
拳›