Đọc nhanh: 华罗庚 (hoa la canh). Ý nghĩa là: Hua Luogeng (1910-1985), nhà lý thuyết số Trung Quốc. Ví dụ : - 华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。 Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.. - 华罗庚在清华大学数学系当上了助理员。 Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
华罗庚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hua Luogeng (1910-1985), nhà lý thuyết số Trung Quốc
Hua Luogeng (1910-1985), Chinese number theorist
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华罗庚
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
庚›
罗›