Đọc nhanh: 华夫 (hoa phu). Ý nghĩa là: waffle (từ khóa). Ví dụ : - 给我留个华夫饼好吗 Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
华夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. waffle (từ khóa)
waffle (loanword)
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华夫
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
夫›