Đọc nhanh: 南华早报 (na hoa tảo báo). Ý nghĩa là: South China Morning Post (báo ở Hồng Kông).
南华早报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. South China Morning Post (báo ở Hồng Kông)
South China Morning Post (newspaper in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南华早报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 他 的 才华 早已 闻名
- Tài năng của anh ấy đã sớm được nghe danh.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 我 每天 早上 都 会 看 天气预报
- Tôi xem dự báo thời tiết mỗi buổi sáng.
- 每天 早上 我 都 会 读 报纸
- Mỗi sáng, tôi đều đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
南›
报›
早›