Đọc nhanh: 半膜肌 (bán mô cơ). Ý nghĩa là: semimembranosus (giải phẫu học).
半膜肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. semimembranosus (giải phẫu học)
semimembranosus (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半膜肌
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
肌›
膜›