Đọc nhanh: 半瓶子醋 (bán bình tử thố). Ý nghĩa là: xem 半瓶醋.
半瓶子醋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 半瓶醋
see 半瓶醋 [bàn píng cù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半瓶子醋
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 半边 身子
- nửa phần thân
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
子›
瓶›
醋›