Đọc nhanh: 午宴 (ngọ yến). Ý nghĩa là: bữa tiệc trưa.
午宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tiệc trưa
lunch banquet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午宴
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 顶 下午 两点 他 才 吃饭
- Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
宴›