Đọc nhanh: 升班 (thăng ban). Ý nghĩa là: lên lớp; đi học (học sinh).
升班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên lớp; đi học (học sinh)
(学生) 升级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升班
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 上升
- Lên cao.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 正是 太阳 升起 , 偏 我 上班 去
- Mặt trời vừa lên, vừa lúc tôi đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
班›