千金 qiānjīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên kim】

Đọc nhanh: 千金 (thiên kim). Ý nghĩa là: nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc, thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác). Ví dụ : - 千金难买。 nghìn vàng cũng không mua được.

Ý Nghĩa của "千金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc

指很多的钱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千金难买 qiānjīnnánmǎi

    - nghìn vàng cũng không mua được.

✪ 2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)

敬辞,称别人的女儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千金

  • volume volume

    - 千金难买 qiānjīnnánmǎi

    - nghìn vàng cũng không mua được.

  • volume volume

    - 春时 chūnshí 一刻 yīkè 值千金 zhíqiānjīn

    - Thời gian thanh xuân một khắc đáng giá ngàn vàng.

  • volume volume

    - 千金 qiānjīn 易得 yìdé 知音难求 zhīyīnnánqiú 为了 wèile 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 干杯 gānbēi

    - Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly

  • volume volume

    - 小燕 xiǎoyàn shì 赵董 zhàodǒng de 千金 qiānjīn shì 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù de 海归 hǎiguī 人才 réncái

    - Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.

  • volume volume

    - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 奖金 jiǎngjīn huì yǒu 五千元 wǔqiānyuán

    - Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - xiǎo míng 说话 shuōhuà 向来都是 xiàngláidōushì 一诺千金 yínuòqiānjīn

    - Tiểu Minh trước nay đều rất tôn trọng lời hứa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao