Đọc nhanh: 十戒 (thập giới). Ý nghĩa là: mười điều răn (tôn giáo).
十戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mười điều răn (tôn giáo)
the ten commandments (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十戒
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 这个 金戒指 成色 十足
- Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
戒›