十数 shí shù
volume volume

Từ hán việt: 【thập số】

Đọc nhanh: 十数 (thập số). Ý nghĩa là: một tá trở lên, nhiều hơn mười.

Ý Nghĩa của "十数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十数 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một tá trở lên

a dozen or more

✪ 2. nhiều hơn mười

more than ten

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十数

  • volume volume

    - 形声字 xíngshēngzì zhàn 汉字 hànzì 总数 zǒngshù de 百分之七十 bǎifēnzhīqīshí 以上 yǐshàng

    - Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng de 分数 fēnshù zài liù 十分 shífēn 以下 yǐxià

    - Điểm của học sinh dưới 60.

  • volume volume

    - zuò de běn 年度预算 niándùyùsuàn 数字 shùzì 十分 shífēn 准确 zhǔnquè

    - Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 岁数 suìshù shì 十岁 shísuì

    - Tuổi của anh năm nay là mười.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 倒数 dàoshǔ 着数 zhāoshù dào shí

    - Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn què 退 tuì 数十里 shùshílǐ

    - Quân địch lùi lại mấy chục lý.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 贴补 tiēbǔ 弟弟 dìdì 数十 shùshí yuán qián

    - mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数字 shùzì 小于 xiǎoyú shí

    - Chữ số này nhỏ hơn 10.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao