Đọc nhanh: 十七 (thập thất). Ý nghĩa là: mười bảy.
✪ 1. mười bảy
17; seventeen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十七
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 他 爷爷 快 七十岁 了
- Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.
- 他 虽然 已经 七十多 了 , 但是 精力 仍然 很 健旺
- Ông ấy mặc dù đã ngoài bảy mươi rồi, nhưng vẫn rất dẻo dai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
十›