Đọc nhanh: 等时的 (đẳng thì đích). Ý nghĩa là: đẳng thời.
等时的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等时的
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 他 正在 等待 合适 的 时
- Anh ấy đang chờ thời cơ thích hợp.
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
- 成功 需要 长时间 的 等待
- Thành công cần sự chờ đợi lâu dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
的›
等›