Đọc nhanh: 医学家 (y học gia). Ý nghĩa là: nhà khoa học y tế.
医学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khoa học y tế
medical scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学家
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
学›
家›