Đọc nhanh: 区画 (khu hoạ). Ý nghĩa là: chia nhỏ (ví dụ: từ các tỉnh thành các quận).
区画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia nhỏ (ví dụ: từ các tỉnh thành các quận)
subdivision (e.g. of provinces into counties)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区画
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
画›