匪伊朝夕 fěi yī zhāoxì
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ y triêu tịch】

Đọc nhanh: 匪伊朝夕 (phỉ y triêu tịch). Ý nghĩa là: Ngày đêm không nghỉ; không ngừng nghỉ một ngày. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngô tầm yêu vật; phỉ y triêu tịch; nãi kim thủy đắc chi 吾尋妖物; 匪伊朝夕; 乃今始得之 (Hồ tứ thư 胡四姐) Ta tìm yêu quái này; bây giờ mới gặp..

Ý Nghĩa của "匪伊朝夕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匪伊朝夕 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày đêm không nghỉ; không ngừng nghỉ một ngày. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngô tầm yêu vật; phỉ y triêu tịch; nãi kim thủy đắc chi 吾尋妖物; 匪伊朝夕; 乃今始得之 (Hồ tứ thư 胡四姐) Ta tìm yêu quái này; bây giờ mới gặp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪伊朝夕

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 人命危浅 rénmìngwēiqiǎn 朝不保夕 zhāobùbǎoxī

    - mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.

  • volume volume

    - 一朝一夕 yīzhāoyīxī

    - Một sớm một chiều.

  • volume volume

    - 朝夕 zhāoxī gòng

    - luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 不是 búshì 一朝一夕 yīzhāoyīxī 能够 nénggòu 解决 jiějué de

    - Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.

  • volume volume

    - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ 增加 zēngjiā le 他们 tāmen 之间 zhījiān de 情愫 qíngsù

    - sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5915
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao