Đọc nhanh: 伊周 (y chu). Ý nghĩa là: Y Doãn 伊尹 đời Thương và Chu Công 周公 đời Chu; hai bậc hiền tướng giúp vua trị nước..
伊周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y Doãn 伊尹 đời Thương và Chu Công 周公 đời Chu; hai bậc hiền tướng giúp vua trị nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊周
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
周›