Đọc nhanh: 北戴河区 (bắc đái hà khu). Ý nghĩa là: Quận Beidaihe của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Beidaihe của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc
Beidaihe district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市 [Qin2 huáng dǎo shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北戴河区
- 他 到 北戴河 休养 去 了
- anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
区›
戴›
河›