Đọc nhanh: 化装品 (hoá trang phẩm). Ý nghĩa là: đồ hoá trang.
化装品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ hoá trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化装品
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 化装舞会
- dạ vũ hoá trang.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
装›