Đọc nhanh: 化育 (hóa dục). Ý nghĩa là: dưỡng dục; chăm sóc; nuôi dưỡng. Ví dụ : - 阳光雨露,化育万物。 Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.
化育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưỡng dục; chăm sóc; nuôi dưỡng
滋养;养育
- 阳光雨露 , 化育 万物
- Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化育
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 奴化教育
- nền giáo dục bị nô lệ hoá.
- 新创意 孕育 着 变化
- Ý tưởng mới sinh ra sự thay đổi.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 阳光雨露 , 化育 万物
- Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
育›