Đọc nhanh: 化油器 (hoá du khí). Ý nghĩa là: bộ chế hòa khí.
化油器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ chế hòa khí
carburetor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化油器
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
- 这些 油腻 食物 消化 得 很慢
- Những thức ăn nhiều dầu mỡ này tiêu hóa rất chậm.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
油›