Đọc nhanh: 化合热 (hoá hợp nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt hoá hợp.
化合热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt hoá hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化合热
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 合理化 建议
- Hợp lý hóa đề xuất.
- 合理化 措施
- biện pháp hợp lý.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
热›