Đọc nhanh: 化为泡影 (hoá vi phao ảnh). Ý nghĩa là: chẳng đi đến đâu (thành ngữ).
化为泡影 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẳng đi đến đâu (thành ngữ)
to come to nothing (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化为泡影
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 化为 异物
- đã ra người thiên cổ
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
化›
影›
泡›