匏尊 páo zūn
volume volume

Từ hán việt: 【bào tôn】

Đọc nhanh: 匏尊 (bào tôn). Ý nghĩa là: Chén uống rượu làm bằng quả bầu phơi khô..

Ý Nghĩa của "匏尊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匏尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chén uống rượu làm bằng quả bầu phơi khô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匏尊

  • volume volume

    - 他常训 tāchángxùn 弟弟 dìdì 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.

  • volume volume

    - 酒尊 jiǔzūn

    - Anh ấy cầm chung rượu lên.

  • volume volume

    - wèi 人民 rénmín suǒ 尊敬 zūnjìng

    - Anh ấy được nhân dân tôn trọng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 受人 shòurén 尊崇 zūnchóng de 学者 xuézhě

    - anh ấy là người tôn kính những người ham học.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 尊敬 zūnjìng de 老师 lǎoshī

    - Ông ấy là một thầy giáo đáng kính.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng měi 一位 yīwèi 客户 kèhù

    - Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 知名 zhīmíng 律师 lǜshī 很受 hěnshòu 尊敬 zūnjìng

    - Vị luật sư nổi tiếng đó được mọi người kính trọng.

  • volume volume

    - hěn 尊重 zūnzhòng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Biều , Bào
    • Nét bút:一ノ丶一一フノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSPRU (大尸心口山)
    • Bảng mã:U+530F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao