páo
volume volume

Từ hán việt: 【bào.biều】

Đọc nhanh: (bào.biều). Ý nghĩa là: cây bầu nậm; quả bầu nậm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây bầu nậm; quả bầu nậm

匏瓜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Biều , Bào
    • Nét bút:一ノ丶一一フノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSPRU (大尸心口山)
    • Bảng mã:U+530F
    • Tần suất sử dụng:Thấp