包围圈 bāowéiquān
volume volume

Từ hán việt: 【bao vi khuyên】

Đọc nhanh: 包围圈 (bao vi khuyên). Ý nghĩa là: vòng vây.

Ý Nghĩa của "包围圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包围圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng vây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包围圈

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 包围 bāowéi le

    - Chúng tôi bị bao vây rồi.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 英勇 yīngyǒng 突破 tūpò 包围 bāowéi

    - Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 围成 wéichéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 范围 fànwéi 包括 bāokuò 多个 duōge 领域 lǐngyù

    - Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.

  • volume volume

    - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • volume volume

    - 俄而 éér 大伙儿 dàhuǒer zhàn zài 聚成 jùchéng 一圈 yīquān de 猎犬 lièquǎn 周围 zhōuwéi

    - Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao