Đọc nhanh: 包围圈 (bao vi khuyên). Ý nghĩa là: vòng vây.
包围圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng vây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包围圈
- 我们 被 包围 了
- Chúng tôi bị bao vây rồi.
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
围›
圈›