Đọc nhanh: 包养 (bao dưỡng). Ý nghĩa là: để giữ (một tình nhân), để cung cấp cho.
包养 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để giữ (một tình nhân)
to keep (a mistress)
✪ 2. để cung cấp cho
to provide for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包养
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
包›