Đọc nhanh: 勒紧裤带 (lặc khẩn khố đới). Ý nghĩa là: sống đạm bạc hơn, thắt chặt thắt lưng của một người.
勒紧裤带 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sống đạm bạc hơn
to live more frugally
✪ 2. thắt chặt thắt lưng của một người
to tighten one's belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒紧裤带
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
带›
紧›
裤›