Đọc nhanh: 劳动报 (lao động báo). Ý nghĩa là: Trud (báo Nga).
劳动报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trud (báo Nga)
Trud (Russian newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动报
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 的 诗 的 主题 是 歌颂 劳动英雄
- Chủ đề bài thơ của ông ấy là ca ngợi những anh hùng lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
报›