Đọc nhanh: 劣货 (liệt hóa). Ý nghĩa là: Thứ hàng xấu. ☆Tương tự: thứ hóa 次貨..
劣货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ hàng xấu. ☆Tương tự: thứ hóa 次貨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣货
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
货›