Đọc nhanh: 加格达奇 (gia các đạt kì). Ý nghĩa là: Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông.
✪ 1. Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông
Jiagedaqi district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, in northwest Heilongjiang and northeast Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加格达奇
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
奇›
格›
达›