Đọc nhanh: 加州大学 (gia châu đại học). Ý nghĩa là: Đài học của California, viết tắt cho 加利福尼亞大學 | 加利福尼亚大学.
✪ 1. Đài học của California
University of California
✪ 2. viết tắt cho 加利福尼亞大學 | 加利福尼亚大学
abbr. for 加利福尼亞大學|加利福尼亚大学 [Jiā lì fú ní yà Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加州大学
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
大›
学›
州›