Đọc nhanh: 加合物 (gia hợp vật). Ý nghĩa là: chất cộng.
加合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加合物
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
合›
物›