Đọc nhanh: 加分 (gia phân). Ý nghĩa là: điểm thưởng, tín dụng bổ sung (trong một bài kiểm tra). Ví dụ : - 我们准备好附加分了吗 Chúng ta đã sẵn sàng cho khoản tín dụng bổ sung đó chưa?
加分 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm thưởng
bonus point
✪ 2. tín dụng bổ sung (trong một bài kiểm tra)
extra credit (on a test)
- 我们 准备 好 附加 分 了 吗
- Chúng ta đã sẵn sàng cho khoản tín dụng bổ sung đó chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加分
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 这次 旅游 的 费用 , 由 参加 的 人 分派
- chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
加›