功成名遂 gōng chéngmíng suì
volume volume

Từ hán việt: 【công thành danh toại】

Đọc nhanh: 功成名遂 (công thành danh toại). Ý nghĩa là: Công thành danh toại.

Ý Nghĩa của "功成名遂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

功成名遂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công thành danh toại

功成名遂,汉语成语,拼音:gōng chéng míng suì,意思是功绩建立了,名声也有了。出自《墨子·修身》。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功成名遂

  • volume volume

    - 为了 wèile 成功 chénggōng 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 可谓 kěwèi 成功 chénggōng míng jiù

    - Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 成功 chénggōng de 律师 lǜshī

    - Cô ấy là một luật sư thành công.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 成功 chénggōng 主要 zhǔyào kào 自已 zìyǐ

    - Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí , Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
    • Bảng mã:U+9042
    • Tần suất sử dụng:Cao