Đọc nhanh: 炮风烹龙 (pháo phong phanh long). Ý nghĩa là: Cơm gà cá gỏi.
炮风烹龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơm gà cá gỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮风烹龙
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 祝 你 一帆风顺 双龙 戏珠
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, chỉ sự cát tường.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
烹›
风›
龙›