劈柴 pǐchái
volume volume

Từ hán việt: 【phách sài】

Đọc nhanh: 劈柴 (phách sài). Ý nghĩa là: củi chẻ (để đun); củi đun.

Ý Nghĩa của "劈柴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劈柴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củi chẻ (để đun); củi đun

木头劈成的小木块或小木条,供引火用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈柴

  • volume volume

    - 木柴 mùchái

    - bổ củi; chẻ củi.

  • volume volume

    - 劈柴 pǐchái 太湿 tàishī 压秤 yāchèng

    - củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 劈开 pīkāi

    - Anh ấy dạng hai chân ra.

  • volume volume

    - yòng 斧头 fǔtóu 那个 nàgè 箱子 xiāngzi 劈开 pīkāi le

    - Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy dùng diêm để thắp nến.

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • volume volume

    - de 棋下 qíxià hěn chái

    - Anh ấy chơi cờ rất kém.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái 一下 yīxià

    - Bạn chẻ củi một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJSH (尸十尸竹)
    • Bảng mã:U+5288
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao