Đọc nhanh: 劈啪 (phách ba). Ý nghĩa là: đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh); lốp đốp; đen đét. Ví dụ : - 劈啪的枪声。 tiếng súng đùng đoàng.. - 孩子们劈劈啪啪地鼓起掌来。 bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
劈啪 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh); lốp đốp; đen đét
象声词,形容拍打或爆裂的声音
- 劈啪 的 枪声
- tiếng súng đùng đoàng.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈啪
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 劈啪 的 枪声
- tiếng súng đùng đoàng.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 劈胸 一把 抓住
- chộp ngực bắt lấy.
- 掌声 劈里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劈›
啪›