Đọc nhanh: 副象 (phó tượng). Ý nghĩa là: Cái hiện tượng theo một hiện tượng khác mà sinh ra.. Ví dụ : - 一副象棋。 Một bộ cờ tướng.
副象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái hiện tượng theo một hiện tượng khác mà sinh ra.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副象
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
- 我 买 了 三副 象棋
- Tôi mua ba bộ cờ tướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
象›