Đọc nhanh: 副董事长 (phó đổng sự trưởng). Ý nghĩa là: Phó Chủ tịch.
副董事长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phó Chủ tịch
副董事长:职务的等级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副董事长
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 我会 和 你们 队长 摆平 这个 事情 的
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề công bằng này với đội trưởng của bạn.
- 董事长
- chủ tịch hội đồng quản trị.
- 董事长 一点 都 不 高兴
- Chủ tịch không vui chút nào.
- 隆重 欢迎 董事长
- Long trọng chào mừng chủ tịch.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 请 以 每 一位 董事 填列 一张 董事 愿任 同意书 董事长 无须 另 填列
- Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
副›
董›
长›