Đọc nhanh: 副管奇 (phó quản cơ). Ý nghĩa là: Chức quan võ ở địa phương, hàng Tòng Tứ phẩm, dưới chức Quản cơ..
副管奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức quan võ ở địa phương, hàng Tòng Tứ phẩm, dưới chức Quản cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副管奇
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
奇›
管›