Đọc nhanh: 副油箱 (phó du tương). Ý nghĩa là: can dầu phụ.
副油箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. can dầu phụ
装在飞机体外的油箱,用来增加飞机的航程,必要时可以抛掉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副油箱
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
油›
箱›