Đọc nhanh: 副室 (phó thất). Ý nghĩa là: vợ lẽ (cũ).
副室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ lẽ (cũ)
concubine (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副室
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
室›