Đọc nhanh: 副刊 (phó khan). Ý nghĩa là: phụ bản; phụ biên.
副刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ bản; phụ biên
报纸上刊登文艺作品、学术论文等的专页或专栏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副刊
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
副›