Đọc nhanh: 剩男 (thặng nam). Ý nghĩa là: chỉ đàn ông ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; trai ế. Ví dụ : - 为什么数百万中国“剩男”找不到老婆? Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?. - 中国的“剩男”时代正式来临! Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Ý nghĩa của 剩男 khi là Danh từ
✪ chỉ đàn ông ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; trai ế
那些年龄在30岁以上还是单身的男性。
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩男
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剩男
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剩男 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剩›
男›