Đọc nhanh: 剥除 (bác trừ). Ý nghĩa là: cởi.
剥除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥除
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
除›