volume volume

Từ hán việt: 【ỷ.kỉ.kỷ.kỳ.cơ】

Đọc nhanh: (ỷ.kỉ.kỷ.kỳ.cơ). Ý nghĩa là: dao khắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao khắc

剞厥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỉ , Kỳ , Kỷ ,
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRLN (大口中弓)
    • Bảng mã:U+525E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp