剑阁 jiàngé
volume volume

Từ hán việt: 【kiếm các】

Đọc nhanh: 剑阁 (kiếm các). Ý nghĩa là: Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "剑阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên

Jiange county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎngyuán], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑阁

  • volume volume

    - yǒu 收藏 shōucáng 刀剑 dāojiàn ma

    - Bạn có một bộ sưu tập kiếm?

  • volume volume

    - 他系 tāxì shàng 宝剑 bǎojiàn

    - Anh ta đeo kiếm vào.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 锋利 fēnglì de jiàn

    - Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.

  • volume volume

    - 腰间 yāojiān 佩着 pèizhe jiàn

    - Anh ấy đeo kiếm ở eo.

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 成绩 chéngjì cóng 剑桥 jiànqiáo 哈佛 hāfó 毕业 bìyè

    - Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 做出 zuòchū 重要 zhòngyào 决策 juécè

    - Nội các đưa ra quyết định quan trọng.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 中有 zhōngyǒu zuò 古阁 gǔgé

    - Trong công viên có một tòa lầu các cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiếm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMLN (人一中弓)
    • Bảng mã:U+5251
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao