Đọc nhanh: 剑阁 (kiếm các). Ý nghĩa là: Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên
Jiange county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎngyuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑阁
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 他系 上 宝剑
- Anh ta đeo kiếm vào.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 内阁 做出 重要 决策
- Nội các đưa ra quyết định quan trọng.
- 公园 中有 座 古阁
- Trong công viên có một tòa lầu các cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
阁›