Đọc nhanh: 前郭镇 (tiền quách trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Qian Gorlos, thủ phủ của quận tự trị Qian Gorlos Mông Cổ 前郭 爾羅斯蒙古族自治縣 | 前郭 尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin.
前郭镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Qian Gorlos, thủ phủ của quận tự trị Qian Gorlos Mông Cổ 前郭 爾羅斯蒙古族自治縣 | 前郭 尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin
Qian Gorlos township, capital of Qian Gorlos Mongol autonomous county 前郭爾羅斯蒙古族自治縣|前郭尔罗斯蒙古族自治县, Songyuan, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前郭镇
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
郭›
镇›