Đọc nhanh: 前郭县 (tiền quách huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mông Cổ Qian Gorlos ở Songyuan 松原, Cát Lâm.
✪ 1. Quận tự trị Mông Cổ Qian Gorlos ở Songyuan 松原, Cát Lâm
Qian Gorlos Mongol autonomous county in Songyuan 松原, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前郭县
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
县›
郭›